| Industrial Chemicals |
|---|
| Acid Stearic 1838 Chất bôi trơn nhựa, làm mềm cao su |
| Calcium Stearate Ổn định nhiệt nhựa, cao su |
| Distilled Glycerol Monostearate Chất bôi trơn, sáp bôi trơn nội |
| PALMOWAX Chất bôi trơn, sáp bôi trơn nội |
| Ekomul MG 95 HP Chất bôi trơn, sáp bôi trơn nội |
| Titanium dioxide KA100 Tạo trắng, dùng trong ngành sơn |
| Titanium dioxide R706 Tạo trắng, dùng trong ngành sơn |
| Titanium dioxide R902 Tạo trắng, dùng trong ngành giày da |
| Kaolin, Cao lanh Chất độn dùng trong sơn, mỹ phẩm, gốm sứ |
| Vistamaxx 6102 Tăng dai cho nhựa nền PP, PE |
| Vistamaxx 6202 Tăng dai cho nhựa nền PP, PE |
| Vistamaxx 3980 Tăng dai trong ngành nhựa |
| Vistamaxx 6502 Tăng dai trong ngành nhựa |
| ExxonMobil Exceed 1018 MA Tăng dai trong ngành nhựa |
| ExxonMobil Exceed 3518 PA Tăng dai trong ngành nhựa |
| Zinc Borate Chất chống cháy nhựa, cao su |
| PE Wax Phụ gia bôi trơn ngành nhựa |
| PE Wax LP0600F Phụ gia bôi trơn ngành nhựa |
| POE Polyolefin Elastomer Chất đàn hồi nhựa, cao su |
| Mitsui Tafmer DF605 Phụ gia tăng chỉ số nhớt |
| Mitsui Tafmer DF740 Tăng dai ngành nhựa |
| Cellpaste K5 Tạo bọt cho nhựa và cao su |
| CELLCOM 3000F Chất tạo xốp cho EVA, PVC ... |
| Dimodan HP M Chất bôi trơn, sáp bôi trơn nội |
| Optical Brightener (OB) Bột tẩy ngành nhựa |
| Polymer Processing Additive PPA Chất trợ gia công ngành nhựa |
| Tronox CR828 Tạo trắng ngành sơn |
| Acrysol RM 8W Tạo đặc lỏng sơn PU |
| Snowhite 86 Chất độn gốm sứ, ngành sơn |
| WALOCEL MW 40000 PFV, MC40 Chất tạo đặc và giữ nước |
| POWERFLOW Phụ gia bê tông, cement |
| POWERCON 100 Chất tăng dẻo, tăng hút ẩm nước cho xi măng |
| Cellosize QP 52000H Chất tạo đặc sơn PU |
| Cellosize QP 100MH Chất tạo đặc sơn PU |
| Triton CF10 Chất thấm ướt/ Chất hoạt động bề mặt |
| Triton X405 Chất thấm ướt/ Chất hoạt động bề mặt |
| AMP 95 Chất trợ phân tán, Chất điều chỉnh pH |
| Tergitol NP-10 Chất thấm ướt |
| Tergitol NP-9 Chất thấm ướt |
| DOWANOL DPnB Chất trợ tạo màng |
| DOWANOL DPM Chất trợ tạo màng |
| Mecellose FMC 25002 Chất làm dày ngành sơn |
| Napthalene Chất tăng dẻo, tăng hút ẩm nước cho xi măng |
| Acetone Dung môi Acetone |
| Acid Oleic Chất hoá dẻo, chất tẩy rửa tổng hợp |
| Iso Propyl Alcohol (IPA) Dung môi trong sản xuất sơn, mực in |
| Trichloroethylene (TCE) Dùng để loại bỏ dầu mỡ khỏi bộ phận kim loại |
| Diethanolamine (DEA) Dùng như một bề mặt, chất ức chế ăn mòn |
| Diethylene Glycol (DEG) Chất hóa dẻo và hút ẩm |
| Indopol H300, HV300 Keo tăng dính trong ngành nhựa |
| Methyl Ethyl Ketone (MEK) Dùng trong ngành nhựa, sản xuất sáp parafin |
| Methyl Isobutyl Ketone (MIBK) Dùng trong sơn bề mặt, sản xuất keo dán, mực in |
| Monoethamolamine (MEA) Dùng trong bột giặt, mỹ phẩm, chất tẩy sơn |
| Triethanolamine (TEA) Tăng độ pH, ngăn cản sự vón cục |
| Methylene Chloride (MC) Dùng làm chất tẩy sơn |
| Antimony Trioxide Chất chống cháy nhựa, cao su |
| Azodicarbonamide Chất tạo xốp cho EVA, PVC ... |
| Calcium Stearate LUB 28 Chất ổn định nhiệt nhựa |
| CHLORINATED POLYETHYLENE Cải thiện độ dai, độ bền độ bền va đập PVC |
| DOW ENGAGE (POE) Chất đàn hồi ngành nhựa |
| POE LC175 Chất đàn hồi ngành nhựa |
| POE LC670 Chất đàn hồi ngành nhựa |
| PVC Internal Lubricant Chất bôi trơn nội cho PVC ... |
| PVC Lubricant Chất bôi trơn cho PVC ... |
| UV 783, UV783 Chất chống UV cho nhựa. cao su |
| SODIUM NAPHTHALENE SULFONATE Chất tăng dẻo, tăng hút ẩm nước cho xi măng |
| DEIPA Diethanolisopropanolamine Chất trợ nghiền trong nghiền xi măng |
| Dioctyl Tetephthalate (DOTP) Chất hóa dẻo pvc trong sản xuất nhựa, sơn |
| DOP (Dioctyl Phthalate) Chất hoá dẻo cho nhựa PVC |
| DIOCTYL ADIPATE (DOA) Làm chất hóa dẻo cho PVC |
| Barium Sulfate Phụ gia pha màu cho công nghiệp sơn |
| Borax Decahydrate Chất tẩy rửa, chất khử trùng và thuốc trừ sâu |
| Borax pentahydrate-Neobor Hàn the nóng chảy làm sạch bề mặt kim loại |
| CARBOWAX (TM) Chất hoà tan, chất phân tán, chất tách khuôn |
| DIBK Diisobutyl Ketone Hòa tan tốt nhiều loại nhựa tổng hợp |
| EDTA Ethylene Diamine Tetraacetic Acid Khử kim loại nặng, điều chỉnh độ kiềm, pH |
| Paraffin Wax Chất tạo độ bóng, tạo trơn trượt |
| Sodium stearate Chất khử mùi, cao su, sơn latex, và mực |