Animal Nutritions |
---|
DL-Methionine Axit Amin thức ăn chăn nuôi |
L-Arginine Axit Amin thức ăn chăn nuôi |
L-Lysine Axit Amin thức ăn chăn nuôi |
L-Threonine Axit Amin thức ăn chăn nuôi |
L-Tryptophan Axit Amin thức ăn chăn nuôi |
L-Valine Axit Amin thức ăn chăn nuôi |
Zinc Oxide (Feed grade) Khoáng chất khử đường ruột |
Zinc sulphate, Kẽm sulphate Nhóm khoáng chất |
Choline Chloride, Vitamin B4 Chất tăng trưởng, ổn định hệ thần kinh |
Dextrose anhydrous (Feed grade) Tạo ngọt TACN |
Dextrose monohydrate Tạo ngọt TACN |
Sorbitol (Feed grade) Tạo ngọt TACN |
Inositol, Vitamin B8 Thúc đẩy tăng trưởng, giảm cholesterol |
MetAMINO - Methionine Axit Amin TACN |
ThreAMINO - Threonine Axit Amin TACN |
Magnesium Oxide (Feed grade) Bổ sung khoáng chất |
Sodium Bicarbonate - Bicar Z Tăng độ kiềm, ổn định pH nước ao |
Calcium Formate (Feed grade) Chống mốc, Bổ sung canxi, giảm pH dạ dày |
DCP – DICALCIUM PHOSPHATE Bổ sung canxi, phospho giúp phòng tránh bệnh |
Calcium Lactate Thúc đẩy hệ tiêu hóa, Bổ sung canxi |
ACCOFLOC Lắng tụ chất hữu cơ, chất cặn bã trong nước |
Clorine Aquafit Lắng tụ chất hữu cơ, chất cặn bã, sát khuẩn |
Chloramin B Chất khử trùng, chống vi sinh vật, bào tử vi khuẩn |
Formic Acid Tăng cường đề kháng, bổ sưng axit hữu cơ |