vi
Email: thiphachem@gmail.com Whatsapp/ Wechat/ Zalo/ Hotline: +84901549954
vi
Email: thiphachem@gmail.com Whatsapp/ Wechat/ Zalo/ Hotline: +84901549954

CRODAMIDE

  • Tên sản phẩm: CRODAMIDE
  • Công thức hóa học:
  • Số CAS: 301-02-0
  • Ngoại quan: Bột mịn màu trắng
  • Ứng dụng: Chất chống dính (slip agent), Chất chống dính bám (anti-blocking agent), Chất khử tĩnh điện (anti-static)
  • Tỉ lệ sử dụng:
  • Xuất xứ/ Đóng gói:

Hotline:    0901549954

Zalo/ Viber0901549954

WhatsApp:   +84901549954

Wechat:  +84901549954

Skype: thiphachem

Email: thiphachem@gmail.com

Description

Crodamide là tên thương mại của một nhóm các hợp chất amide béo (fatty acid amide) được sản xuất bởi công ty Croda International Plc, chuyên dùng làm chất trợ gia công trong ngành nhựa và cao su.

Crodamide là gì?

Chúng là oleamide, erucamide, hoặc hỗn hợp của các acid béo dạng amide – có nguồn gốc từ acid béo tự nhiên như acid oleic, acid erucic… Những chất này được dùng như:

  • Chất chống dính (slip agent): Giảm ma sát giữa bề mặt nhựa, giúp dễ tách màng nhựa (film) ra khỏi khuôn hoặc cuộn.

  • Chất chống dính bám (anti-blocking agent): Ngăn các lớp màng nhựa dính vào nhau.

  • Chất khử tĩnh điện (anti-static): Giúp giảm tích điện trên bề mặt nhựa.

Ứng dụng

Crodamide thường được dùng trong:

  • Bao bì nhựa (polyethylene, polypropylene…)

  • Màng phim công nghiệp

  • Sản phẩm ép phun, ép đùn

  • Chế biến cao su

Các loại Crodamide phổ biến

Một vài tên thương mại trong dòng sản phẩm  này bao gồm:

  • Crodamide E – chứa erucamide

  • Crodamide OR – chứa oleamide

  • Crodamide ME – hỗn hợp của erucamide và oleamide

Tỷ lệ sử dụng Crodamide trong các ứng dụng nhựa hoặc cao su phụ thuộc vào:

  • Loại nhựa (PE, PP, PVC, v.v.)

  • Mục đích sử dụng (chống dính, giảm ma sát, chống tĩnh điện)

  • Các loại cụ thể (E, OR, ME…)

📌 Tỷ lệ sử dụng tham khảo

Ứng dụng Tỷ lệ sử dụng Crodamide (% khối lượng)
Chất trợ trượt (slip agent) 0.05 – 1.0%
Chống dính bám (anti-block) 0.1 – 0.3%
Chống tĩnh điện (anti-static) 0.1 – 0.5%
Màng PE, PP (film applications) 0.1 – 0.5%
Nhựa kỹ thuật (engineering plastics) 0.05 – 0.3%

⚠️ Lưu ý: Tỷ lệ tối ưu cần được thử nghiệm thực tế trong quy trình sản xuất vì phụ thuộc vào điều kiện máy móc, loại nhựa nền, và yêu cầu thành phẩm.


✅ Gợi ý:

  • Nếu bạn lần đầu dùng Crodamide, nên bắt đầu thử ở mức 0.1% rồi điều chỉnh dần.

  • Trộn đều vào hạt nhựa hoặc phối liệu trước khi ép đùn, ép phun…

Bạn đang dùng loại nào và cho vật liệu gì (PE, PP, EVA…)? Mình có thể giúp bạn đề xuất tỷ lệ chính xác hơn nếu có thêm thông tin.