vi
Email: thiphachem@gmail.com Whatsapp/ Wechat/ Zalo/ Hotline: +84901549954
vi
Email: thiphachem@gmail.com Whatsapp/ Wechat/ Zalo/ Hotline: +84901549954

Hóa chất chống cáu cặn

  • Tên sản phẩm: Hóa chất chống cáu cặn
  • Công thức hóa học:
  • Số CAS: 37971-37-1,  9003-40-7,  9003-01-4
  • Ngoại quan:
  • Ứng dụng:
  • Tỉ lệ sử dụng: Hóa chất chống cáu cặn cho hệ thống nước, màng RO, nồi hơi, tháp giải nhiệt. Ngăn cáu cặn hiệu quả, bảo vệ thiết bị, tiết kiệm chi phí
  • Xuất xứ/ Đóng gói:

Hotline:    0901549954

Zalo/ Viber0901549954

WhatsApp:   +84901549954

Wechat:  +84901549954

Skype: thiphachem

Email: thiphachem@gmail.com

Description

Hóa Chất Chống Cáu Cặn – Giải Pháp Hiệu Quả Cho Hệ Thống Nước & Công Nghiệp

Hóa chất chống cáu cặn (Antiscale, anti-scale) là dung dịch chuyên dụng giúp ngăn ngừa và kiểm soát hiện tượng cặn trong đường ống, nồi hơi, tháp giải nhiệt, màng RO và các thiết bị trao đổi nhiệt. Sử dụng hóa chất này giúp bảo vệ hệ thống, duy trì hiệu suất và kéo dài tuổi thọ máy móc.

Công dụng

  • Ngăn ngừa cáu cặn hình thành từ muối khoáng (CaCO₃, CaSO₄, BaSO₄…).

  • Bảo vệ màng RO, thiết bị trao đổi nhiệt khỏi tắc nghẽn.

  • Giảm chi phí bảo trì, vệ sinh và thay thế thiết bị.

  • Tối ưu hiệu suất vận hành hệ thống nước và sản xuất.

Ứng dụng của hóa chất chống cáu cặn

  • Hệ thống lọc nước RO/UF/NF.

  • Nồi hơi, lò hơi công nghiệp.

  • Tháp giải nhiệt, chiller.

  • Nhà máy điện, thực phẩm, dược phẩm, dệt nhuộm, xi mạ…

Ưu điểm khi sử dụng

  • Khả năng phân tán muối khoáng vượt trội.

  • Tương thích với nhiều loại vật liệu và hệ thống.

  • Giúp hệ thống vận hành ổn định, tiết kiệm năng lượng.

Tại sao nên chọn mua hóa chất chống cáu cặn từ THIPHACHEM ?

  • Sản phẩm nhập khẩu chính hãng, chất lượng cao.

  • Tư vấn kỹ thuật miễn phí, giải pháp tối ưu cho từng hệ thống.

  • Giao hàng nhanh chóng, giá thành cạnh tranh.

Tỉ lệ sử dụng

1. Hệ thống lọc nước RO

  • Liều lượng: 2 – 6 mg/L (ppm) tùy thuộc vào độ cứng, TDS và mức độ bão hòa muối trong nước cấp.

  • Thông thường: 3 – 5 ppm là tối ưu cho màng RO.

  • Pha hóa chất vào bồn định lượng, châm liên tục trước cột lọc RO.

2. Nồi hơi (Boiler)

  • Liều lượng: 10 – 30 ppm tùy theo áp suất và độ cứng của nước cấp.

  • Nên duy trì pH nước cấp ở mức 10 – 11 để tăng hiệu quả.

3. Tháp giải nhiệt (Cooling Tower)

  • Liều lượng: 20 – 50 ppm tùy tải trọng hệ thống và độ cứng nước.

  • Châm trực tiếp vào bể tuần hoàn hoặc qua bơm định lượng.

4. Hệ thống trao đổi nhiệt, chiller

  • Liều lượng: 15 – 40 ppm, điều chỉnh dựa trên kết quả test nước định kỳ.

Xem thêm tại đây